Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncensored
/'ʌn'sensəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncensored
/ˌʌnˈsɛnsɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị kiểm duyệt (sách, báo)
adjective
expressed openly without removal of words or opinions that may shock or offend people :not censored
The
book
reveals
his
uncensored
thoughts
about
his
political
rivals
.
uncensored
news
reports
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content