Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unceasing
/,ʌn'si:siŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unceasing
/ˌʌnˈsiːsɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ngừng, liên tục
unceasing
efforts
những nỗ lực không ngừng
* Các từ tương tự:
unceasingly
,
unceasingness
adjective
never stopping :not ceasing
unceasing
efforts
unceasing
vigilance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content