Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncaring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncaring
/ˌʌnˈkerɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn
adjective
[more ~; most ~] :not feeling or showing concern for someone or something
She
has
an
uncaring
attitude
toward
her
schoolwork
.
He
is
a
cold
and
uncaring
man
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content