Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

uncanny /ʌn'kæni/  

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    không tự nhiên
    the silence was uncanny
    sự im lặng không tự nhiên
    kỳ lạ, khác thường
    an uncanny resemblance
    một sự giống nhau kỳ lạ