Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncanny
/ʌn'kæni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncanny
/ˌʌnˈkæni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
không tự nhiên
the
silence
was
uncanny
sự im lặng không tự nhiên
kỳ lạ, khác thường
an
uncanny
resemblance
một sự giống nhau kỳ lạ
adjective
[more ~; most ~] :strange or unusual in a way that is surprising or difficult to understand
She
had
an
uncanny
resemblance
to
someone
I
had
seen
before
.
She
has
an
uncanny
sense
of
direction
.
an
uncanny
ability
to
predict
the
weather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content