Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncalled-for
/ʌn'kɔ:ldfɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncalled-for
/ˌʌnˈkɑːldˌfoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không cần thiết; không đáng
your
comments
were
quite
uncalled-for
những lời bàn của anh hoàn toàn là không cần thiết
adjective
not necessary or appropriate :not called for
His
jealousy
is
completely
uncalled-for.
uncalled-for
insults
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content