Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbuttoning
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbutton
/ˌʌnˈbʌtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tháo dỡ
verb
-tons; -toned; -toning
[+ obj] :to open the buttons of (something)
He
unbuttoned
his
coat
/
shirt
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content