Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unburden /,ʌn'bɜ:dn/  

  • Động từ
    (nghĩa bóng) cất bớt gánh nặng
    unburden one's conscience
    cất bớt gánh nặng đè lên lương tâm
    unburden one's soul to a friend
    bộc lộ tâm tư với bạn