Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbuckle
/,ʌn'bʌkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbuckle
/ˌʌnˈbʌkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nới khóa; mở khóa (dây thắt lưng)
verb
-buckles; -buckled; -buckling
[+ obj] :to open the buckle of (something, such as a belt)
She
unbuckled
her
seat
belt
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content