Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbridled
/,ʌnbraidld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbridled
/ˌʌnˈbraɪdn̩d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thông thường, thuộc ngữ)
không kiềm chế, buông thả
unbridled
jealousy
tính ghen tuông không kiềm chế
* Các từ tương tự:
unbridledly
adjective
formal + literary :not controlled or limited :done, felt, or expressed in a free and uncontrolled way
The
crowd
was
swept
with
unbridled
enthusiasm
.
(
chiefly
US
)
They
live
in
an
area
of
unbridled
development
. [=
an
area
where
many
houses
and
other
buildings
are
being
built
without
much
control
by
the
government
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content