Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbreakable
/,ʌn'breikəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbreakable
/ˌʌnˈbreɪkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể vỡ, không thể gãy
unbreakable
toys
những thứ đồ chơi không thể vỡ
the
unbreakable
spirit
of
the
resistance
tinh thần kháng cự không thể nào bẻ gãy được
* Các từ tương tự:
unbreakableness
adjective
not able to be broken :not breakable
The
two
of
them
had
an
unbreakable
bond
of
friendship
.
The
plastic
is
virtually
unbreakable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content