Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unbounded /ʌn'baʊndid/  

  • Tính từ
    (văn học)
    không giới hạn, vô hạn; vô độ
    unbounded joy
    niềm vui vô hạn
    unbounded ambition
    lòng tham vô độ

    * Các từ tương tự:
    unboundedly, unboundedness