Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbounded
/ʌn'baʊndid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbounded
/ˌʌnˈbaʊndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(văn học)
không giới hạn, vô hạn; vô độ
unbounded
joy
niềm vui vô hạn
unbounded
ambition
lòng tham vô độ
* Các từ tương tự:
unboundedly
,
unboundedness
adjective
not limited in any way
unbounded
enthusiasm
/
joy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content