Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbosom
/,ʌn'bʊzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(văn học)
thổ lộ, bày tỏ
unbosom
oneself
thổ lộ tâm can
* Các từ tương tự:
unbosomer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content