Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unborn
/,ʌn'bɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unborn
/ˌʌnˈboɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa sinh ra; [trong] tương lai
unborn
children
trẻ chưa sinh
generations
yet
unborn
những thế hệ tương lai
adjective
not yet born
her
unborn
child
unborn
generations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content