Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unblinking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unblinking
/ˌʌnˈblɪŋkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không nhấp nháy, không chớp mắt
ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối
adjective
not blinking
unblinking
eyes
looking at or describing something in a very honest and accurate way
The
book
provides
an
unblinking
view
of
the
causes
of
the
war
.
unblinking
honesty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content