Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbind
/,ʌn'baind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbind
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(unbound)
mở, cởi, tháo, thả
verb
/ˌʌnˈbaɪnd/ -binds; -bound /ˌʌnˈbaʊnd/; -binding
[+ obj] :untie
She
managed
to
unbind
her
hands
.
Unbind
the
prisoner
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content