Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbeliever
/,ʌnbi'li:və[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbeliever
/ˌʌnbəˈliːvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người không có đức tin
noun
plural -ers
[count] :a person who does not believe something especially; :a person who does not believe in a particular religious faith
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content