Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbeatable
/,ʌn'bi:təbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbeatable
/ˌʌnˈbiːtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbeatable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể bị thua, không thể vượt quá được
the
Brazilian
team
is
regarded
as
unbeatable
đội Braxil được xem như là không thể bị thua
adjective
not capable of being defeated
an
unbeatable
team
very good or excellent
a
restaurant
with
unbeatable
food
The
store
has
unbeatable
prices
.
adjective
She'll go far with such an unbeatable combination of looks and brains
unsurpassable
undefeatable
excellent
unexcelled
incomparable
matchless
unrivalled
peerless
unparalleled
superlative
supreme
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content