Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbarred
/'ʌn'bɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không cài then, không chặn (cửa)
(âm nhạc) không chia thành nhịp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content