Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unbalanced /,ʌn'bælənst/  

  • Tính từ
    loạn trí
    he shot her while temporarily unbalanced
    anh ấy bắn cô ta trong cơn nhất thời loạn trí
    lệch lạc, có thiên kiến
    the unbalanced reporting of the popular tabloids
    sự tường thuật đầy thiên kiến của các tờ báo lá cải

    * Các từ tương tự:
    Unbalanced economic growth