Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unavailing
/,ʌnə'veiliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unavailing
/ˌʌnəˈveɪliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô hiệu quả
all
our
protests
were
unavailing
mọi phản kháng của chúng ta đều vô hiệu quả
* Các từ tương tự:
unavailingly
,
unavailingness
adjective
formal :not useful or successful :futile
unavailing
arguments
/
efforts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content