Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unavailable
/'ʌnə'veiləbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unavailable
/ˌʌnəˈveɪləbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không sẵn sàng để dùng; không dùng được
không có giá trị (vé xe...)
adjective
not available: such as
not possible to get or use
The
shoes
are
unavailable
in
certain
sizes
.
The
Internet
provides
many
resources
that
were
previously
unavailable (
to
us
).
not able or willing to do something - often + for
Officials
were
unavailable
for
comment
. -
often
followed
by
to
+
verb
The
witness
is
unavailable
to
testify
.
She's
unavailable
to
teach
the
course
next
semester
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content