Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unauthenticated
/'ʌnɔ:'θentikeitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không được công nhận là xác thực
không rõ tác giả
(pháp lý) không được nhận thực (chữ ký...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content