Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unauthentic
/'ʌnɔ:'θentik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không xác thực, không chính cống
* Các từ tương tự:
unauthenticate
,
unauthenticated
,
unauthentication
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content