Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unattractive
/ʌnə'træktiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unattractive
/ˌʌnəˈtræktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên
khó thương, khó ưa (tính tình...)
adjective
[more ~; most ~] :not beautiful, interesting, or pleasing :not attractive
an
unattractive
man
/
woman
unattractive
ideas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content