Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unattached /,ʌnə'tæt∫t/  

  • Tính từ
    không dính dáng tới
    những người không dính dáng gì tới bất cứ một tổ chức chính trị nào
    chưa lập gia đình, chưa hứa hôn, không có bạn tình