Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unassisted
/'ʌnə'sistid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unassisted
/ˌʌnəˈsɪstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được giúp đỡ
adjective
without help or assistance
He
is
unable
to
walk
unassisted. [=
unaided
]
sports :done without help from another player
an
unassisted
double
play
The
goal
was
unassisted.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content