Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unassailable
/,ʌnə'seiləbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unassailable
/ˌʌnəˈseɪləbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể bị tấn công, không thể bị công kích
an
unassailable
fortress
một pháo đài không thể bị tấn công
her
argument
is
unassailable
(nghĩa bóng) lý lẽ của cô ta là không thể công kích
* Các từ tương tự:
unassailableness
adjective
formal :not able to be doubted, attacked, or questioned
an
unassailable [=
undeniable
,
indisputable
]
fact
/
truth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content