Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unasked-for
/,ʌn'ɑ:sktfə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện
unasked-for
contributions
to
the
fund
những đóng góp tự nguyện cho quỹ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content