Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unappetizing
/'ʌn'æpitaiziɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unappetizing
/ˌʌnˈæpəˌtaɪzɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không làm cho ăn ngon miệng
kém ngon lành
* Các từ tương tự:
unappetizingly
adjective
also Brit unappetising
[more ~; most ~] :not appealing to a person's taste :not attractive or appetizing
The
food
looked
unappetizing.
an
unappetizing
book
title
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content