Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unappeasable /'ʌnə'pi:zəbl/  

  • Tính từ
    không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn)
    không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn)
    không xoa dịu được