Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unappealing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unappealing
/ˌʌnəˈpiːlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không hấp dẫn
adjective
[more ~; most ~] :not attractive or appealing
The
decorations
were
unappealing.
an
unappealing
choice
an
unappealing
color
/
taste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content