Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unapologetic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unapologetic
/ˌʌnəˌpɑːləˈʤɛtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không biện hộ, không; biện giải
không biết (xin) lỗi
adjective
not feeling or showing regret or shame :not apologetic
She
was
unapologetic
about
her
remarks
.
He's
an
unapologetic
liberal
/
conservative
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content