Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unanticipated
/'ʌnæn'tisipeitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unanticipated
/ˌʌnænˈtɪsəpeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không dự kiến trước, bất ngờ
* Các từ tương tự:
unanticipatedly
adjective
[more ~; most ~] :not expected or anticipated :not thought of as a possibility
The
new
policy
has
had
some
unanticipated
side
effects
.
unanticipated
problems
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content