Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unanswered
/'ʌn'ɑ:nsəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unanswered
/ˌʌnˈænsɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được trả lời
không được đáp lại
không bị bác; chưa bác được
adjective
without a reply :not answered
Our
questions
went
unanswered. [=
our
questions
were
not
answered
]
US sports :scored during a time when an opponent fails to score
The
team
scored
20 unanswered
points
in
the
third
quarter
. [=
the
team
scored
20
points
and
the
opposing
team
did
not
score
any
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content