Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unanswerable /,ʌn'ɑ:nsərəbl/  /,ʌn'ænsərəbl/

  • Tính từ
    không trả lời được, không cãi lại được, không bác được
    an unanswerable case
    một trường hợp không thể bác được

    * Các từ tương tự:
    unanswerableness