Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unannounced
/,ʌnə'naʊnst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unannounced
/ˌʌnəˈnaʊnst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được [thông] báo trước, bất ngờ
he
arrived
unannounced
anh ấy đến mà không báo trước
adjective
surprising and unexpected :not having been announced or spoken about before
The
teacher
gave
the
students
an
unannounced
test
.
They
arrived
unannounced
at
my
door
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content