Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unanimated
/'ʌn'ænimeitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không nhộn nhịp, không sôi nổi
không bị kích động, không bị kích thích
unanimated
by
any
ambition
không bị một tham vọng nào kích thích
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content