Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unambiguous
/'ʌnæm'bigjuəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unambiguous
/ˌʌnæmˈbɪgjəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi
unambiguous
answer
câu trả lời rõ ràng
* Các từ tương tự:
unambiguously
adjective
[more ~; most ~] :clearly expressed or understood :not ambiguous
She
gave
a
clear
, unambiguous
answer
.
unambiguous
evidence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content