Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unaltered
/'ʌn'ɔ:ltəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unaltered
/ˌʌnˈɑːltɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên
adjective
not changed or altered :remaining in an original state
unaltered
photographs
an
unaltered
landscape
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content