Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unalloyed
/,ʌnə'lɔid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unalloyed
/ˌʌnəˈloɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thuần khiết
unalloyed
joy
niềm vui thuần khiết
* Các từ tương tự:
unalloyedly
adjective
not mixed with something else :pure
(
technical
) unalloyed
metals
(
literary
) unalloyed
happiness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content