Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unaided
/'ʌn'eidid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unaided
/ˌʌnˈeɪdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được giúp đỡ
to
do
something
unaided
làm việc gì không có ai giúp đỡ
adjective
without help :not aided
patients
who
can
get
out
of
bed
unaided [=
unassisted
]
The
stars
are
visible
to
the
unaided
eye
. [=
the
stars
can
be
seen
without
using
a
telescope
or
binoculars
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content