Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unaffiliated
/'ʌnə'filieitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unaffiliated
/ˌʌnəˈfɪliˌeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không gia nhập vào, không liên kết
adjective
not connected with something (such as a program or organization) as a member or partner
Two
of
the
candidates
are
unaffiliated
with
any
political
party
.
Unaffiliated
voters
cannot
vote
in
a
party's
primary
election
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content