Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unaffected /,ʌnə'fektid/  

  • Tính từ
    (+ by) không bị ảnh hưởng
    rights unaffected by the new laws
    những quyền không bị ảnh hưởng bởi các luật mới
    không giả tạo, chân thật
    welcome somebody with unaffected pleasure
    đón mừng ai với niềm vui thích chân thật

    * Các từ tương tự:
    unaffectedly, unaffectedness