Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unadvised
/'ʌnəd'vaizd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm)
không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo
* Các từ tương tự:
unadvisedly
,
unadvisedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content