Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unadulterated
/,ʌnə'dʌltəreitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unadulterated
/ˌʌnəˈdʌltəˌreɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không pha trộn, thuần khiết (thực phẩm)
hoàn toàn, trọn vẹn
unadulterated
bliss
niềm hạnh phúc trọn vẹn
adjective
not having anything added :not adulterated :pure
unadulterated
foods
complete and total
They
felt
unadulterated
happiness
.
unadulterated
nonsense
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content