Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unacknowledged
/,ʌnək'nɒlidʒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unacknowledged
/ˌʌnɪkˈnɑːlɪʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được thừa nhận
her
contribution
to
the
research
went
largely
unacknowledged
sự đóng góp của cô ta vào công cuộc nghiên cứu không được thừa nhận rộng rãi
adjective
not recognized, accepted, or admitted :not acknowledged
He
had
a
powerful
and
largely
unacknowledged
effect
on
the
outcome
of
the
election
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content