Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unacknowledged /,ʌnək'nɒlidʒd/  

  • Tính từ
    không được thừa nhận
    her contribution to the research went largely unacknowledged
    sự đóng góp của cô ta vào công cuộc nghiên cứu không được thừa nhận rộng rãi