Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unaccompanied /,ʌnə'kʌmpənid/  

  • Tính từ
    không có người đi kèm
    children unaccompanied by an adult will not be admitted
    trẻ con không có người lớn đi kèm sẽ không được vào
    unaccompanied luggage
    hành lý không có chủ kèm theo
    (âm nhạc) không có nhạc đệm
    sing unaccompanied
    hát không có nhạc đệm