Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unacceptable
/,ʌnək'septəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unacceptable
/ˌʌnɪkˈsɛptəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unacceptable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể chấp nhận
unacceptable
arguments
lý lẽ không thể chấp nhận
adjective
not pleasing or welcome :not acceptable
socially
unacceptable
behavior
a
word
that
is
unacceptable
in
formal
English
Some
of
her
ideas
were
unacceptable
to
other
people
.
adjective
Murder is generally regarded as an unacceptable way to relieve oneself of unwanted company
unsatisfactory
objectionable
wrong
bad
improper
unallowable
undesirable
not
de
rigueur
distasteful
disagreeable
unsuitable
inappropriate
unpleasant
tasteless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content